(× 2), Địa lý
20,05
9
7140209A
SP Toán học
Toán (× 2), Vật lí
22,5
10
7140209B
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)
Toán (× 2), Tiếng Anh
23,79
11
7140209C
SP Toán học
Toán (× 2), Hóa học
23,23
12
7140210A
SP Tin học
Toán (× 2), Vật lí
19
13
7140210B
SP Tin học
Toán