.960.000
23.800
30
Vùng I
Thành phố Hải Phòng
Quận Hồng Bàng
4.960.000
23.800
31
Vùng I
Thành phố Hải Phòng
Quận Ngô Quyền
4.960.000
23.800
32
Vùng I
Thành phố Hải Phòng
Quận Lê Chân
4.960.000
23.800
33
Vùng I
Thành phố Hải Phòng
Quận Hải An
4.960.000
23.800
34
Vùng I