Thế giới quan là gì? Ví dụ về thế giới quan? Vai trò của thế giới quan và phương pháp luận của triết học?
Thế giới quan là gì? Ví dụ về thế giới quan?
>> Phân tích kết cấu của ý thức trong phạm trù triết học chi tiết
>> Khả năng và hiện thực triết học là gì? Mối quan hệ giữa khả năng và hiện thực?
>> Quan điểm phát triển là gì? Ví dụ chứng minh quan điểm phát triển trong triết học?
Để hiểu rõ hơn về "Thế giới quan là gì?" tham khảo thông tin dưới đây:
Thế giới quan là một hệ thống những quan niệm mang tính khái quát về thế giới và về vai trò của con người đối với thế giới.
Nó có ý nghĩa định hướng cho hoạt động nói chung của con người, là cơ sở cho việc hình thành những quan niệm, lý tưởng xã hội, đạo đức, thẩm mỹ... Thế giới quan có cấu trúc phức tạp, bao gồm tri thức, tư tưởng, lý tưởng, niềm tin... thể hiện trong các lĩnh vực: chính trị, đạo đức, triết học, khoa học và tôn giáo...
Những thành phần tạo nên thế giới quan:
Thế giới quan của mỗi người sẽ được hình thành từ nhiều sự kết và nhiều yếu tố khác nhau. Và được thể hiện qua các phần sau:
- Tri thức
Tri thức là một tập hợp các quan điểm, kiến thức và lý thuyết mà con người tích lũy qua quá trình học hỏi, nghiên cứu và trải nghiệm.
Tri thức hình thành và phát triển thông qua nhiều phương thức khác nhau, bao gồm giáo dục chính quy, tương tác xã hội, kinh nghiệm thực tế và tự học. Những kiến thức này giúp con người có khả năng tư duy phản biện, phân tích và đưa ra quyết định dựa trên hiểu biết của mình.
- Niềm tin
Sau khi tri thức được hình thành, nó thường dẫn đến sự phát triển của niềm tin – những hệ thống tư tưởng và quan điểm cá nhân hay tập thể về cuộc sống và vũ trụ. Niềm tin không chỉ dựa trên những kiến thức đã tiếp nhận mà còn có thể được xây dựng từ những yếu tố như cảm xúc, văn hóa, tín ngưỡng và trải nghiệm cá nhân.
- Lý tưởng
Thế giới quan lý tưởng là một tập hợp các giá trị và nguyên tắc mà con người khao khát thực hiện trong cuộc sống, phản ánh niềm tin và mong muốn của họ về một thế giới công bằng, tốt đẹp hơn. Đây là những quan niệm mà con người hình thành từ tri thức và niềm tin của mình, và nó định hướng hành động cũng như mục tiêu trong cuộc sống.
Có các loại thế giới quan sau:
(1) Thế giới quan huyền thoại
Thế giới quan huyền thoại là cách mà con người nguyên thủy hoặc các cộng đồng cổ đại nhìn nhận và giải thích thế giới xung quanh bằng trí tưởng tượng và cảm xúc, kết hợp với lý trí sơ khai. Thế giới quan này dựa vào những câu chuyện thần thoại, truyền thuyết và huyền thoại để lý giải những hiện tượng tự nhiên và xã hội mà họ chưa thể hiểu bằng khoa học hay tư duy logic hiện đại.
Ví dụ:
Truyền thuyết về Sơn Tinh – Thủy Tinh: Đây là câu chuyện giải thích các trận lũ lụt hàng năm tại đồng bằng sông Hồng. Trong truyền thuyết, Thủy Tinh (vị thần nước) tức giận vì thua Sơn Tinh (vị thần núi) trong cuộc tranh giành công chúa Mỵ Nương, và hàng năm dâng nước lên đánh Sơn Tinh. Sơn Tinh dùng phép dời núi ngăn nước. Câu chuyện này là cách người Việt cổ lý giải về hiện tượng lũ lụt tự nhiên.
Truyền thuyết về "Thần Lúa": Giải thích về nguồn gốc của cây lúa và vai trò quan trọng của nó trong đời sống nông nghiệp của người Việt. Theo huyền thoại, cây lúa là món quà của các vị thần ban cho loài người để họ có cái ăn, gắn liền với đời sống tinh thần và tín ngưỡng của người dân.
(2) Thế giới quan tôn giáo
Thế giới quan tôn giáo là cách nhìn nhận và hiểu biết của con người về vũ trụ và cuộc sống dựa trên niềm tin vào một hoặc nhiều thực thể siêu nhiên. Thế giới quan này thường gắn liền với sự sùng bái, tín ngưỡng và lòng tin vào các thực thể thần thánh, các quy luật và giáo điều tôn giáo, cũng như niềm hy vọng về một thế giới tốt đẹp hơn, thường là thế giới sau khi chết.
Ví dụ:
Phật giáo: Phật giáo không thờ một vị thần cụ thể, mà tin vào quy luật nghiệp báo (karma) và vòng luân hồi (samsara). Mục đích của cuộc sống theo Phật giáo là đạt được sự giác ngộ và giải thoát khỏi vòng luân hồi, từ đó đạt đến niết bàn, trạng thái không còn khổ đau.
Kitô giáo: Trong Kitô giáo, niềm tin vào Chúa Trời và sự cứu rỗi qua Chúa Giêsu là trung tâm của thế giới quan tôn giáo. Người Kitô hữu tin rằng cuộc sống này chỉ là tạm thời và sau khi chết, linh hồn sẽ được thưởng ở thiên đường nếu sống đạo đức, hoặc bị phạt ở địa ngục nếu không tuân theo lời dạy của Chúa.
(3) Thế giới quan triết học
Thế giới quan triết học là kết quả của quá trình phát triển tư duy và triết học, phản ánh cách con người nhìn nhận, hiểu và đánh giá thế giới thông qua việc xây dựng và áp dụng các khái niệm, phạm trù, lý luận và quy luật. Nó khác với các thế giới quan khác (như tôn giáo hay huyền thoại) bởi tính chất hệ thống, logic, và sự phân tích mang tính lý thuyết cao, dựa trên lý trí và tư duy phản biện.
Thế giới quan là gì? Ví dụ về thế giới quan? Vai trò của thế giới quan và phương pháp luận của triết học? (Hình từ Internet)
Vai trò của thế giới quan và phương pháp luận của triết học?
Triết học là cơ sở lý luận, hạt nhân của thế giới quan. Bởi vì, vấn đề chủ yếu của mọi thế giới quan cũng là vấn đề cơ bản của triết học, đó là giải quyết mối quan hệ giữa vật chất và ý thức.
Triết học là hạt nhân lý luận của thế giới quan, làm cho thế giới quan phát triển như một quá trình tự giác dựa trên sự tổng kết kinh nghiệm thực tiễn và tri thức do các khoa học đưa lại. Đó là chức năng thế giới quan của triết học. Chủ nghĩa duy vật, chủ nghĩa duy tâm là cơ sở lý luận của hai thế giới quan triết học đối lập nhau.
Mỗi quan điểm lý luận của triết học đồng thời là những nguyên tắc trong việc xác định phương pháp và lý luận về phương pháp.
Sự phát triển của thực tiễn và khoa học đã dẫn đến sự ra đời một lĩnh vực đặc thù của tri thức triết học và khoa học lý thuyết - đó là phương pháp luận. Triết học thực hiện chức năng phương pháp luận chung của toàn bộ nhận thức khoa học, trong đó bản thân thế giới quan cũng mang một ý nghĩa về mặt phương pháp luận.
Thông tin trên cung cấp về các thắc mắc: "Thế giới quan là gì? Ví dụ về thế giới quan? Vai trò của thế giới quan và phương pháp luận của triết học?"
*Lưu ý: Thông tin trên mang tính chất tham khảo
Các quyền con người bị hạn chế khi nào theo Hiến pháp 2013?
Căn cứ Điều 14 Hiến pháp 2013 như sau:
Điều 14.
1. Ở nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, các quyền con người, quyền công dân về chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa, xã hội được công nhận, tôn trọng, bảo vệ, bảo đảm theo Hiến pháp và pháp luật.
2. Quyền con người, quyền công dân chỉ có thể bị hạn chế theo quy định của luật trong trường hợp cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe của cộng đồng.
Như vậy, theo nội dung trên thì các quyền con người chỉ có thể bị hạn chế theo quy định của luật trong trường hợp cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, sức khỏe của cộng đồng.
Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.
- Tổ chức mua bán nợ xấu có được chuyển khoản nợ xấu đã mua bằng trái phiếu đặc biệt thành khoản nợ xấu mua theo giá thị trường không?
- Công văn 9582 về cấp định danh tổ chức cho doanh nghiệp, hợp tác xã như thế nào? Xem toàn văn Công văn 9582 ở đâu?
- Giữ thẻ căn cước trái quy định pháp luật là gì? Nghĩa vụ của công dân khi bị giữ thẻ căn cước được quy định thế nào?
- Kịch bản chương trình kiểm điểm Đảng viên cuối năm 2024? Kịch bản kiểm điểm Đảng viên cuối năm 2024?
- Thủ tục cho thuê, cho thuê mua nhà ở cho lực lượng vũ trang nhân dân do Nhà nước đầu tư xây dựng bằng vốn đầu tư công cấp trung ương ra sao?