Quan điểm toàn diện là gì? Cơ sở lý luận về quan điểm toàn diện? Ví dụ chứng minh quan điểm toàn diện?
Quan điểm toàn diện là gì? Ví dụ chứng minh quan điểm toàn diện?
>> Phân tích kết cấu của ý thức trong phạm trù triết học chi tiết
>> Khả năng và hiện thực triết học là gì? Mối quan hệ giữa khả năng và hiện thực?
>> Quan điểm phát triển là gì? Ví dụ chứng minh quan điểm phát triển trong triết học?
Có rất nhiều thắc mắc về: "Quan điểm toàn diện là gì? Ví dụ chứng minh quan điểm toàn diện", tham khảo thông tin dưới đây để biết rõ hơn về:
"Quan điểm toàn diện là gì? Ví dụ chứng minh quan điểm toàn diện"
Quan điểm toàn diện là một phần quan trọng trong phương pháp luận triết học, đặc biệt là trong các trường phái triết học duy vật biện chứng và duy tâm biện chứng.
Trong triết học, quan điểm toàn diện được hiểu như một cách nhìn nhận sự vật, hiện tượng không tách rời khỏi các mối quan hệ và sự tác động qua lại của chúng với những yếu tố khác. Nó phản ánh tư tưởng rằng mỗi sự vật, hiện tượng không tồn tại độc lập mà luôn bị chi phối bởi các yếu tố xung quanh và có sự phát triển, biến đổi liên tục.
Trong triết học Mác-Lênin (duy vật biện chứng):
Quan điểm toàn diện được sử dụng như một nguyên tắc cốt lõi trong phương pháp biện chứng. Các nhà triết học Mác-Lênin cho rằng để hiểu rõ bản chất của sự vật, hiện tượng, cần phải xem xét nó trong tổng thể các mối quan hệ với các sự vật, hiện tượng khác, cũng như xem xét trong sự vận động, phát triển không ngừng của chúng.
Mác-Lênin phản đối cách nhìn phiến diện, tách rời sự vật khỏi bối cảnh của nó, cho rằng điều này sẽ dẫn đến những sai lầm trong nhận thức và hành động.
Ví dụ chứng minh quan điểm toàn diện:
Khi nghiên cứu về một hiện tượng xã hội như bất bình đẳng kinh tế, cần xem xét từ nhiều góc độ khác nhau như lịch sử phát triển của xã hội, cấu trúc kinh tế, quan hệ giai cấp, và các yếu tố văn hóa, chính trị tác động.
Trong tự nhiên, việc phân tích một hiện tượng sinh học cũng cần xem xét sự tương tác giữa các hệ thống sinh thái, môi trường và yếu tố di truyền.
Ví dụ 2: Trong công cuộc đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam, quan điểm toàn diện được thể hiện rõ ràng qua việc Đảng chú trọng không chỉ đến các yếu tố nội tại của đất nước mà còn xem xét mối quan hệ với các yếu tố bên ngoài, quốc tế. Đổi mới không chỉ đơn thuần là cải cách một khía cạnh, mà là sự thay đổi tổng thể trên nhiều mặt từ chính trị, kinh tế, xã hội đến ngoại giao và quốc phòng.
Một số điểm nổi bật của quan điểm toàn diện trong công cuộc đổi mới:
Sự kết hợp giữa nội lực và ngoại lực:
Trong quá trình đổi mới, Đảng và Nhà nước Việt Nam đã nhận thấy rằng để đất nước phát triển bền vững, không thể chỉ dựa vào các nguồn lực nội tại (như tài nguyên thiên nhiên, con người, và công nghệ trong nước) mà cần phải tận dụng cả những yếu tố bên ngoài như nguồn vốn đầu tư nước ngoài, khoa học kỹ thuật, kinh nghiệm quản lý, và sự giúp đỡ của các nước láng giềng và quốc tế.
Điều này được thể hiện qua chính sách mở cửa và hội nhập quốc tế từ cuối những năm 1980. Việt Nam đã thúc đẩy việc gia nhập các tổ chức quốc tế như WTO, ASEAN, và ký kết các hiệp định thương mại tự do với nhiều quốc gia và khu vực.
Đồng bộ các biện pháp và phương tiện:
Đảng Cộng sản Việt Nam luôn chú trọng đến việc sử dụng đồng bộ các biện pháp về chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội để đạt được mục tiêu phát triển. Ví dụ, trong lĩnh vực kinh tế, Đảng đã kết hợp giữa cải cách doanh nghiệp nhà nước, phát triển kinh tế tư nhân, và thu hút đầu tư nước ngoài để tạo ra sự cân bằng giữa các thành phần kinh tế.
Đồng thời, Đảng cũng đưa ra nhiều biện pháp trong cải cách thể chế, pháp luật, đào tạo nguồn nhân lực và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
Mối quan hệ giữa các lĩnh vực:
Trong quá trình đổi mới, Việt Nam đã nhận thức rõ rằng phát triển kinh tế cần phải đi đôi với việc xây dựng hệ thống chính trị vững mạnh, cải thiện đời sống xã hội, bảo vệ môi trường, và giữ vững quốc phòng an ninh. Đây là minh chứng cho quan điểm toàn diện, khi các yếu tố này không thể tách rời nhau mà cần được kết hợp chặt chẽ để tạo ra sự phát triển bền vững.
Tận dụng sự giúp đỡ của các nước láng giềng và quốc tế:
Việc tận dụng sự giúp đỡ từ các nước láng giềng và cộng đồng quốc tế không chỉ giúp Việt Nam huy động thêm nguồn lực về tài chính và công nghệ, mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng thị trường, tiếp cận với các phương pháp quản lý tiên tiến.
Quan điểm này thể hiện rõ trong việc thúc đẩy quan hệ hợp tác với các nước lớn như Trung Quốc, Nhật Bản, Hoa Kỳ, và các quốc gia trong khối ASEAN. Điều này giúp Việt Nam vừa củng cố được an ninh quốc gia, vừa thúc đẩy phát triển kinh tế.
Kết luận:
Công cuộc đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam là minh chứng cụ thể cho việc vận dụng quan điểm toàn diện trong lãnh đạo và quản lý đất nước. Đảng đã chú trọng không chỉ vào các yếu tố nội tại mà còn tìm cách tận dụng mọi nguồn lực từ quốc tế, đồng thời áp dụng một cách đồng bộ các biện pháp khác nhau để mang lại hiệu quả cao nhất trong việc phát triển kinh tế, xã hội, và nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
Quan điểm toàn diện là gì? Cơ sở lý luận về quan điểm toàn diện? Ví dụ chứng minh quan điểm toàn diện? (Hình từ Internet)
Cơ sở lý luận về quan điểm toàn diện?
"Cơ sở lý luận về quan điểm toàn diện là gì?" , tham khảo thông tin dưới đây để biết rõ hơn:
Quan điểm toàn diện là một trong những nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa duy vật biện chứng, nền tảng phương pháp luận khoa học của triết học Mác-Lênin. Nó giúp chúng ta nhận thức sự vật và hiện tượng trong tổng thể các mối quan hệ biện chứng với nhau, không tách rời khỏi môi trường và hoàn cảnh mà chúng tồn tại và phát triển. Để hiểu rõ quan điểm toàn diện, cần nắm vững cơ sở lý luận và phương pháp luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng.
(1) Cơ sở lý luận của quan điểm toàn diện:
Quan điểm toàn diện bắt nguồn từ một số nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa duy vật biện chứng, bao gồm:
Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến: Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, mọi sự vật và hiện tượng trong thế giới đều có mối liên hệ với nhau, không tồn tại một sự vật, hiện tượng nào là cô lập. Những mối liên hệ này có thể là trực tiếp hoặc gián tiếp, qua lại hoặc một chiều, và sự biến đổi của một sự vật có thể ảnh hưởng đến những sự vật khác. Do đó, để hiểu đúng bản chất của sự vật, cần xem xét nó trong sự liên hệ với các sự vật, hiện tượng khác và không nên tách rời khỏi bối cảnh của nó.
Nguyên lý về sự phát triển: Sự vật và hiện tượng không ngừng biến đổi, phát triển theo thời gian dưới tác động của các mâu thuẫn nội tại và yếu tố bên ngoài. Phát triển là một quá trình biến đổi không ngừng, từ đơn giản đến phức tạp, từ thấp đến cao, từ cũ đến mới. Vì vậy, khi phân tích sự vật, không chỉ xem xét trạng thái tĩnh tại mà còn phải nhìn nhận quá trình phát triển của nó trong toàn bộ mối quan hệ lịch sử và xã hội.
Nguyên tắc toàn diện: Là việc nghiên cứu sự vật không chỉ giới hạn ở một khía cạnh cụ thể mà phải nhìn nhận nó từ nhiều mặt, nhiều yếu tố và mối quan hệ phức tạp. Nguyên tắc này yêu cầu phải tránh cái nhìn phiến diện, đơn phương, mà phải xem xét sự vật trong tổng thể các mối quan hệ qua lại giữa các thành tố.
(2) Cơ sở phương pháp luận của quan điểm toàn diện:
Chủ nghĩa duy vật biện chứng cung cấp phương pháp luận khoa học giúp chúng ta tiếp cận và nghiên cứu sự vật hiện tượng theo hướng toàn diện, thông qua các nguyên tắc:
Quan điểm lịch sử - cụ thể: Quan điểm toàn diện không chỉ xem xét sự vật trong mối quan hệ hiện tại mà còn phải nhìn nhận nó trong bối cảnh lịch sử, quá trình phát triển của nó. Điều này có nghĩa là để hiểu rõ một sự vật, không thể tách rời quá trình hình thành, phát triển và các yếu tố lịch sử tác động lên nó.
Quan điểm mâu thuẫn: Quan điểm toàn diện không chỉ dừng lại ở việc nghiên cứu sự vật một cách tĩnh lặng mà còn phải nhận thức được các mâu thuẫn bên trong và bên ngoài của nó, bởi mâu thuẫn là động lực của sự phát triển. Nhìn nhận sự vật trong mối quan hệ giữa các mặt đối lập sẽ giúp ta hiểu được cơ chế vận động và phát triển của sự vật.
Phương pháp biện chứng: Phương pháp này yêu cầu xem xét sự vật trong sự vận động và phát triển không ngừng. Mọi sự vật và hiện tượng đều có tính chất lịch sử và biến đổi theo thời gian. Vì vậy, việc phân tích sự vật phải có sự xem xét kỹ lưỡng cả quá trình phát triển và sự tác động của các yếu tố khác.
(3) Quan điểm toàn diện trong thực tiễn:
Trong chính trị: Đảng Cộng sản Việt Nam áp dụng quan điểm toàn diện trong việc hoạch định chính sách, luôn xem xét mối quan hệ giữa các yếu tố chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội, cũng như bối cảnh quốc tế. Điều này thể hiện qua việc Đảng không chỉ dựa vào sức mạnh nội tại của đất nước mà còn tận dụng sự hỗ trợ và hợp tác từ các đối tác quốc tế.
Trong quản lý kinh tế: Các nhà hoạch định chính sách kinh tế cần phải xem xét tổng thể các yếu tố như thị trường, nguồn lực, lao động, công nghệ, và môi trường quốc tế. Không thể chỉ tập trung vào một yếu tố riêng lẻ mà bỏ qua các yếu tố khác có thể tác động đến sự phát triển kinh tế của đất nước.
Trong giáo dục: Quan điểm toàn diện đòi hỏi các nhà giáo dục không chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức mà còn phải chú trọng đến sự phát triển toàn diện của học sinh về mặt đạo đức, thể chất, tâm lý, và kỹ năng xã hội.
(4) Ý nghĩa của quan điểm toàn diện trong nghiên cứu và thực tiễn:
Nâng cao nhận thức: Quan điểm toàn diện giúp con người tránh được những nhận thức sai lầm do chỉ nhìn nhận vấn đề từ một phía, giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc và toàn diện hơn về bản chất của sự vật và hiện tượng.
Hiệu quả trong hành động: Khi nhận thức được mối quan hệ phức tạp và toàn diện của các yếu tố, các quyết định và hành động sẽ có cơ sở khoa học và mang tính hiệu quả hơn, giảm thiểu rủi ro từ những quyết định phiến diện.
Tóm lại, quan điểm toàn diện xuất phát từ nền tảng lý luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng, đóng vai trò quan trọng trong việc nhận thức và giải quyết các vấn đề khoa học và thực tiễn. Nó không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ sự vật, hiện tượng trong toàn bộ mối liên hệ của chúng mà còn cung cấp phương pháp luận để đưa ra các giải pháp hợp lý và hiệu quả trong cuộc sống.
*Lưu ý: Những thông tin trên mang tính chất tham khảo
Công dân có nghĩa vụ gì theo Hiến pháp 2013?
Theo Hiến pháp 2013, công dân có những nghĩa vụ cơ bản sau:
- Nghĩa vụ tôn trọng quyền của người khác (Điều 15)
Mọi người có nghĩa vụ tôn trọng quyền của người khác.
- Nghĩa vụ phòng bệnh, khám chữa bệnh (Điều 38)
Mọi người có nghĩa vụ thực hiện các quy định về phòng bệnh, khám bệnh, chữa bệnh.
- Nghĩa vụ học tập (Điều 39)
Công dân có nghĩa vụ học tập.
- Nghĩa vụ bảo vệ môi trường (Điều 43):
Mọi người đều có nghĩa vụ bảo vệ môi trường.
Theo quy định của Hiến pháp, các tổ chức, các cá nhân gây ô nhiễm môi trường, làm suy kiệt tài nguyên thiên nhiên và suy giảm đa dạng sinh học phải bị xử lý nghiêm và có trách nhiệm khắc phục, bồi thường thiệt hại (khoản 3 Điều 63).
- Nghĩa vụ trung thành với Tổ quốc (Điều 44)
Công dân có nghĩa vụ trung thành với Tổ quốc.
Phản bội Tổ quốc là tội nặng nhất.
- Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc (Điều 44)
Bảo vệ Tổ quốc là nghĩa vụ thiêng liêng và quyền cao quý của công dân.
Công dân phải thực hiện nghĩa vụ quân sự và tham gia xây dựng nền quốc phòng toàn dân.
- Nghĩa vụ tuân theo Hiến pháp và pháp luật Việt Nam (Điều 46, 48):
Công dân có nghĩa vụ tuân theo Hiến pháp và pháp luật; tham gia bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội và chấp hành những quy tắc sinh hoạt công cộng.
Người nước ngoài cư trú ở Việt Nam phải tuân theo Hiến pháp và pháp luật Việt Nam; được bảo hộ tính mạng, tài sản và các quyền, lợi ích chính đáng theo pháp luật Việt Nam.
- Nghĩa vụ nộp thuế (Điều 47):
Mọi người có nghĩa vụ nộp thuế theo luật định.
Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.
- Em trai đến nhà anh chị ruột chơi có phải thông báo lưu trú không? Anh chị ruột thực hiện thông báo lưu trú theo hình thức nào?
- Từ 1/12/2024 chính thức hết giảm thuế trước bạ ô tô 50% theo Nghị định 109? Thuế trước bạ ô tô từ 1/12/2024 ra sao?
- Bản kiểm điểm của Phó Bí thư chi bộ cuối năm 2024 là Đảng viên? Bản kiểm điểm của Phó Bí thư chi bộ trường học là Đảng viên?
- Mức bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất gây thiệt hại đối với cây trồng chưa thu hoạch được tính thế nào?
- Đang bảo lưu kết quả học tập đại học có phải đi nghĩa vụ quân sự không? Sức khỏe loại mấy không được tham gia nghĩa vụ quân sự?