Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
140118032000-Đã khử một phần hay toàn bộchất béo 10  DO,HN0
140218040000Bơ ca cao, mỡ và dầu ca cao 10  DO,HN0
140318050000Bột ca cao, chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác 20  DO,HN0
14041806Sôcôla và chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca cao      
1405 - Loại khác, ở dạng khối, miếng hoặc thanh:      
140618061000- Bột ca cao đã pha thêm đường hoặc chất ngọt khác 20  AR0
1407180620- Chế phẩm khác ở dạng khối, miếng hoặc thanh có trọng lượng trên 2kg hoặc ở dạng lỏng, bột nhão, bột mịn, dạng hạt hay dạng rời khác đóng trong thùng hoặc gói sẵn trọng lượng trên 2kg:      
140818062010- - Sôcôla ở dạng khối, miếng hoặc thanh 20   0
140918062090- - Loại khác 20182008NZ0
1410180631- - Có nhân:      
141118063110- - - Sôcôla ở dạng khối, miếng hoặc thanh 40132012AU,US0
141218063190- - - Loại khác 35  AU0
1413180632- - Không có nhân:      
141418063210- - - Sôcôla ở dạng khối, miếng hoặc thanh 40202012AU,US0
141518063290- - - Loại khác 35302010NZ0
1416180690- Loại khác:      
141718069010- - Sôcôla ở dạng viên 40132012AU,CA,US0
141818069020- - Các chế phẩm thực phẩm làm từ bột, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất từ malt, có chứa từ 40% đến dưới 50% trọng lượng là ca cao và các chế phẩm thực phẩm làm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04 có chứa từ 5% đến d-ới 10% trọng lượng là ca cao, được chế biến đặc biệt để sử dụng cho trẻ em, chưa đóng gói để bán lẻ 35252012AU,CA,NZ0
141918069030- - Các chế phẩm thực phẩm khác làm từ bột, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất từ malt, có chứa từ 40% đến d-ới 50% trọng lượng là ca cao; các chế phẩm thực phẩm khác làm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04 có chứa từ 5% đến dưới 10% trọng lượng là ca cao; các chế phẩm làm từ ngũ cốc có chứa từ 6% đến dưới 8% trọng lượng là ca cao 35252012AU,CA,NZ0
142018069090- - Loại khác 35202012AU,CA,NZ0
142119Chương 19 - Chế phẩm từ ngũ cốc, bột, tinh bột hoặc sữa; các loại bánh      
14221901Chiết suất từ malt; thức ăn chế biến từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc từ chiết suất của malt, không chứa ca cao hoặc chứa d-ới 40% trọng l-ợng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, ch-a đ-ợc chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; thức ăn chế biến từ sản phẩm thuộc các nhóm 0401 đến 0404, không chứa ca cao hoặc chứa d-ới 5% trọng l-ợng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo, ch-a đ-ợc chi tiết hoặc ghi ở nơi khác      
1423190110- Chế phẩm dùng cho trẻ em đã đóng gói để bán lẻ:      
1424 - - Làm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04:      
1425 - - Loại khác:      
142619011010- - Làm từ chiết suất của malt 30202010 0
142719011021- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế 15102010AU,NZ,US0
142819011029- - - Loại khác 30152012AU,NZ,US0
142919011030- - Làm từ bột đỗ tương 40352010US0
143019011091- - - Dùng cho trẻ em thiếu lactase 30202010AU0
143119011092- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế khác 15   0
143219011093- - - Loại khác, chứa ca cao 38252012NZ0
143319011099- - - Loại khác 40352010 0
1434190120- Bột trộn hoặc bột nhào để chế biến thành các loại bánh thuộc nhóm 19.05:      
143519012010- - Làm từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết suất từ malt, không chứa ca cao 38302012AR,AU,DO,HN0
143619012020- - Làm từ bột, tấm, bột thô, tinh bột hoặc chiết suất từ malt, chứa ca cao 40302012AR,AU,DO,HN0
143719012030- - Loại khác, không chứa ca cao 38352010AR,DO,HN0
143819012040- - Loại khác, chứa ca cao 40352010AR,DO,HN0
1439190190- Loại khác:      
1440 - - Thực phẩm cho trẻ em, chưa đóng gói để bán lẻ:     
1441 - - Loại khác, làm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04:      
1442 - - Các chế phẩm khác từ đỗ tương:      
1443 - - Loại khác:      
144419019011- - - Làm từ sản phẩm thuộc các nhóm 04.01 đến 04.04 30202010AU0
144519019012- - - Dùng cho trẻ em thiếu lactase 30202010 0
144619019013- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế khác 15   0
144719019019- - - Loại khác 40252012 0
144819019020- - Chiết suất từ malt 30202010 0
144919019031- - - Có chứa sữa 30202010AU,US0
145019019032- - - Sản phẩm dinh dưỡng y tế 15  NZ,US0

« Trước21222324252627282930Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 3.142.212.153
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!