Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
75109012120- - -Đã xay 40302011DO,HN,SV0
752090122- -Đã khử chất ca-phê-in:      
75309012210- - - Chưa xay 40302011 0
75409012220- - -Đã xay 40302011 0
75509019000- Loại khác 40302011DO,HN0
7560902Chè, đã hoặc chưa pha hương liệu      
757090210- Chè xanh (chưa ủ men), đóng gói sẵn, trọng lượng gói không quá 3 kg:      
75809021010- - Nguyên cánh 40   0
75909021090- - Loại khác 40   0
760090220- Chè xanh khác (chưa ủ men):      
76109022010- - Nguyên cánh 40  CN0
76209022090- - Loại khác 40  CN0
763090230- Chè đen (đã ủ men) và chè đã ủ men một phần, đóng gói sẵn, trọng lượng gói không quá 3 kg:      
76409023010- - Nguyên cánh 40   0
76509023090- - Loại khác 40   0
766090240- Chè đen khác (đã ủ men) và chè đã ủ men một phần khác:      
76709024010- - Nguyên cánh 40   0
76809024090- - Loại khác 40  CN0
76909030000Chè Paragoay 30   0
7700904Hạt tiêu thuộc chi Piper; các loại quả chi Capsicum hoặc chi Pimenta, khô, xay hoặc nghiền      
771 - Hạt tiêu:     
772090411- - Chưa xay hoặc nghiền:      
77309041110- - - Trắng 30202010DO,HN0
77409041120- - -Đen 30202010DO,HN0
77509041190- - - Loại khác 30202010DO,HN0
776090412- -Đã xay hoặc nghiền:      
77709041210- - - Trắng 30202010DO,HN0
77809041220- - -Đen 30202010DO,HN0
77909041290- - - Loại khác 30202010DO,HN0
780090420- Các loại quả chi Capsicum hoặc chi Pimenta, đã làm khô, xay hoặc nghiền:      
78109042010- -ớt khô 30202010DO,HN0
78209042020- -ớt đã xay hoặc nghiền 30202010DO,HN0
78309042090- - Loại khác 30202010DO,HN0
78409050000Va-ni 20   0
7850906Quế và hoa quế      
78609061000- Chưa xay hoặc nghiền 20   0
78709062000-Đã xay hoặc nghiền 20  CN0
78809070000Đinh hương (cả quả, thân, cành) 20  DO,HN0
7890908Hạt và vỏ, nhục đậu khấu và bạch đậu khấu      
79009081000- Hạt nhục đậu khấu 20   0
79109082000- Vỏ nhục đậu khấu 20   0
79209083000- Bạch đậu khấu 20  DO,HN0
7930909Hoa hồi, hoa hồi dạng sao, hạt cây thì là, hạt cây rau mùi, cây thì là Ai cập hoặc cây ca-rum; hạt cây bách xù (juniper berries)      
794090910- Hoa hồi hoặc hoa hồi dạng sao:      
79509091010- - Hoa hồi 20152010 0
79609091020- - Hạt hồi dạng sao 20152010 0
79709092000- Hạt cây rau mùi 20152010 0
79809093000- Hạt cây thì là Ai cập 20152010 0
79909094000- Hạt cây ca-rum 20152010 0
80009095000- Hạt cây thì là; hạt cây bách xù (Juniper berries) 20152010 0

« Trước11121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.224.65.198
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!