Tra cứu biểu thuế nhập khẩu

Phần:
Chương:
Nội dung cần tìm:

Tìm thấy 15.316 mặt hàng.
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
50106021090- - Loại khác 0  DO,HN0
50206022000- Cây, cây bụi đã ghép cành hoặc không, thuộc loại có quả hạch ăn được 0  DO,HN0
50306023000- Cây đỗ quyên và cây khô (họ đỗ quyên), đã hoặc không ghép cành 0   0
50406024000- Cây hoa hồng, đã hoặc không ghép cành 0   0
505060290- Loại khác:      
50606029010- - Cành giâm và cành ghép phong lan, có rễ 0  DO,HN0
50706029020- - Cây phong lan giống 0  DO,HN0
50806029030- - Thực vật thuỷ sinh 0  DO,HN0
50906029040- - Chồi mọc trên gốc cây cao su 0  DO,HN0
51006029050- - Cây cao su giống 0  DO,HN0
51106029060- - Chồi mọc từ gỗ cây cao su 0  DO,HN0
51206029090- - Loại khác 0  DO,HN0
5130603Cành hoa và nụ hoa dùng làm hoa bó hoặc để trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác      
514060310- Tươi:      
51506031010- - Phong lan 30202010CN0
51606031090- - Loại khác 30202010NZ0
51706039000- Loại khác 30202010CN0
5180604Tán lá, cành và các phần khác của cây, không có hoa hoặc nụ, các loại cỏ, rêu địa y dùng làm nguyên liệu để làm hoa bó hoặc trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác      
519 - Loại khác:      
52006041000- Rêu và địa y 30202010CN0
52106049100- - Tươi 30202010 0
52206049900- - Loại khác 30202010 0
52307Chương 7 - Rau và một số loại củ, thân củ, rễ ăn được      
5240701Khoai tây, tươi hoặc ướp lạnh      
52507011000-Để làm giống 0  CA,CN0
52607019000- Loại khác 20  CN,DO,HN,NZ0
52707020000Cà chua, tươi hoặc ướp lạnh 20  CN,DO,HN0
5280703Hành, hành tăm, tỏi, tỏi tây, các loại rau họ hành, tỏi khác, tươi hoặc ướp lạnh      
529070310- Hành và hành tăm:      
530 - - Hành:     
531 - - Hành tăm:      
53207031011- - - Củ hành giống 0  CN,DO,HN,NZ0
53307031019- - - Loại khác 25152010CN,DO,HN,NZ0
53407031021- - - Củ hành tăm giống 0  CN,DO,HN0
53507031029- - - Loại khác 30202010CN,DO,HN0
536070320- Tỏi:      
53707032010- - Củ tỏi giống 0  AR,CN0
53807032090- - Loại khác 30202010AR,CN,MX0
539070390- Tỏi tây và các loại rau họ hành, tỏi khác:      
54007039010- - Củ giống 0   0
54107039090- - Loại khác 30202010 0
5420704Bắp cải, hoa lơ, su hào, cải xoăn và các loại rau ăn được tương tự, tươi hoặc ướp lạnh      
543070410- Hoa lơ và hoa lơ kép chịu rét:      
54407041010- - Hoa lơ 20   0
54507041020- - Hoa lơ kép chịu rét (headed brocoli) 20   0
54607042000- Cải Bruxen 20   0
547070490- Loại khác:      
54807049010- - Bắp cải 20  CN0
54907049090- - Loại khác 20  CN0
5500705Rau diếp, xà lách (lactuca sativa) và rau diếp, xà lách xoăn (cichorium spp), tươi hoặc ướp lạnh.      

« Trước11121314151617181920Tiếp »


DMCA.com Protection Status
IP: 18.118.32.7
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!