Vấn đề cơ bản của triết học là gì? Ví dụ cụ thể? Triết học mác ra đời vào thời gian nào? Ảnh hưởng thế nào đến người lao động Việt Nam?
Vấn đề cơ bản của triết học là gì? Ví dụ?
Vấn đề cơ bản của triết học là vấn đề về mối quan hệ giữa tồn tại và tư duy, giữa vật chất và ý thức. Đây là vấn đề cơ bản vì việc giải quyết nó sẽ quyết định cơ sở để giải quyết những vấn đề khác của triết học.
Hai mặt của vấn đề cơ bản:
+ Mặt thứ nhất: Trả lời câu hỏi giữa vật chất và ý thức, cái nào có trước, cái nào có sau, cái nào quyết định cái nào. Có hai cách trả lời khác nhau dẫn đến hai khuynh hướng triết học đối lập:
+ Chủ nghĩa duy vật: Cho rằng vật chất là tính thứ nhất, ý thức là tính thứ hai. Vật chất quyết định ý thức.
+ Chủ nghĩa duy tâm: Cho rằng ý thức là tính thứ nhất, vật chất là tính thứ hai. Ý thức quyết định vật chất.
- Mặt thứ hai: Trả lời câu hỏi về khả năng nhận thức của con người. Có hai quan điểm chính:
+ Khả tri luận: Tin rằng con người có khả năng nhận thức được thế giới.
+ Bất khả tri luận: Cho rằng con người không thể nhận thức được thế giới một cách đầy đủ.
- Ý nghĩa của vấn đề cơ bản: Việc giải quyết vấn đề cơ bản của triết học giúp xác định nền tảng lý luận cho các quan điểm triết học khác, từ đó ảnh hưởng đến cách nhìn nhận và giải quyết các vấn đề khác trong triết học.
- Dưới đây là một số ví dụ về vấn đề cơ bản của triết học, cụ thể là mối quan hệ giữa vật chất và ý thức:
+ Ví dụ 1: Chủ nghĩa duy vật
Tình huống: Một nhà khoa học nghiên cứu về sự hình thành của vũ trụ và cho rằng vũ trụ được hình thành từ vụ nổ Big Bang, từ đó phát triển thành các hành tinh và sự sống.
Giải thích: Theo chủ nghĩa duy vật, vật chất (vũ trụ) tồn tại trước và quyết định sự phát triển của ý thức (sự sống và nhận thức của con người). Vật chất là cơ sở của mọi hiện tượng trong vũ trụ.
+ Ví dụ 2: Chủ nghĩa duy tâm
Tình huống: Một triết gia cho rằng thế giới xung quanh chúng ta chỉ là sự phản chiếu của ý thức con người, và mọi hiện tượng đều bắt nguồn từ tư duy và ý thức.
Giải thích: Theo chủ nghĩa duy tâm, ý thức là tính thứ nhất và quyết định vật chất. Thế giới vật chất chỉ tồn tại trong ý thức của con người.
+ Ví dụ 3: Khả tri luận
Tình huống: Một nhà nghiên cứu tin rằng con người có thể hiểu và giải thích được mọi hiện tượng tự nhiên thông qua khoa học và công nghệ.
Giải thích: Theo khả tri luận, con người có khả năng nhận thức và hiểu biết về thế giới xung quanh. Nhờ vào sự phát triển của khoa học, con người có thể khám phá và giải thích các hiện tượng tự nhiên.
+ Ví dụ 4: Bất khả tri luận
Tình huống: Một triết gia cho rằng có những hiện tượng và bản chất của vũ trụ mà con người không bao giờ có thể hiểu hết được.
Giải thích: Theo bất khả tri luận, con người không thể nhận thức đầy đủ về thế giới. Có những giới hạn trong khả năng nhận thức của con người mà không thể vượt qua.
Những ví dụ này giúp minh họa cách các quan điểm triết học khác nhau giải quyết vấn đề cơ bản về mối quan hệ giữa vật chất và ý thức.
Vấn đề cơ bản của triết học là gì? Ví dụ cụ thể? Triết học mác ra đời vào thời gian nào? Ảnh hưởng thế nào đến người lao động Việt Nam? (Hình từ Internet)
Triết học mác ra đời vào thời gian nào?
Triết học Mác ra đời vào những năm 40 của thế kỷ XIX, trong bối cảnh chủ nghĩa tư bản đang phát triển mạnh mẽ ở châu Âu. Dưới đây là một số chi tiết về sự ra đời và phát triển của triết học Mác:
- Bối cảnh lịch sử:
+ Kinh tế: Cuộc cách mạng công nghiệp đã tạo ra những biến đổi lớn trong nền kinh tế, với sự phát triển của công nghiệp và sự hình thành giai cấp công nhân.
+ Chính trị: Các cuộc cách mạng tư sản ở châu Âu, đặc biệt là Cách mạng Pháp, đã làm thay đổi cấu trúc chính trị và xã hội, thúc đẩy sự phát triển của các phong trào công nhân.
+ Xã hội: Sự phân hóa giai cấp ngày càng rõ rệt, với sự đối lập giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản, tạo ra những mâu thuẫn xã hội sâu sắc.
- Các tác phẩm quan trọng:
+ Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản (1848): Được viết bởi Karl Marx và Friedrich Engels, tác phẩm này trình bày những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa cộng sản và kêu gọi giai cấp công nhân đoàn kết để lật đổ chế độ tư bản.
+ Tư bản (Das Kapital): Đây là tác phẩm quan trọng nhất của Karl Marx, phân tích sâu sắc về bản chất của chủ nghĩa tư bản, quá trình tích lũy tư bản và sự bóc lột lao động.
- Các nguyên lý cơ bản của triết học Mác:
+ Chủ nghĩa duy vật biện chứng: Khẳng định vật chất là cơ sở của mọi hiện tượng, và mọi sự vật, hiện tượng đều tồn tại trong mối quan hệ biện chứng với nhau.
+ Chủ nghĩa duy vật lịch sử: Nhấn mạnh vai trò của kinh tế trong sự phát triển của xã hội, và cho rằng lịch sử loài người là lịch sử của đấu tranh giai cấp.
+ Học thuyết giá trị thặng dư: Giải thích cách mà giá trị thặng dư được tạo ra trong quá trình sản xuất và là nguồn gốc của lợi nhuận trong chủ nghĩa tư bản.
Triết học Mác không chỉ là một hệ thống lý luận mà còn là cơ sở tư tưởng cho các phong trào cách mạng và các chính sách xã hội chủ nghĩa trên toàn thế giới.
Triết học Mác đã có ảnh hưởng đến phong trào người lao động ở Việt Nam thế nào?
Triết học Mác đã có ảnh hưởng sâu rộng đến phong trào người lao động ở Việt Nam, đặc biệt là trong quá trình đấu tranh giành độc lập và xây dựng xã hội chủ nghĩa. Dưới đây là một số điểm nổi bật về ảnh hưởng này:
- Kim chỉ nam cho hành động cách mạng:
Triết học Mác - Lênin đã trở thành nền tảng tư tưởng và kim chỉ nam cho Đảng Cộng sản Việt Nam trong suốt quá trình đấu tranh giành độc lập và xây dựng đất nước. Tư tưởng này giúp định hướng cho các phong trào công nhân và nông dân, tạo ra sự đoàn kết và quyết tâm trong cuộc đấu tranh chống lại áp bức và bóc lột.
- Tạo động lực cho phong trào công nhân:
Triết học Mác nhấn mạnh vai trò của giai cấp công nhân trong việc lật đổ chế độ tư bản và xây dựng xã hội mới. Điều này đã tạo động lực mạnh mẽ cho phong trào công nhân ở Việt Nam, giúp họ nhận thức rõ hơn về quyền lợi và trách nhiệm của mình trong cuộc đấu tranh giai cấp.
- Phát triển các tổ chức công nhân:
Dưới ảnh hưởng của triết học Mác, nhiều tổ chức công nhân và nông dân đã được thành lập, như Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam. Các tổ chức này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động và thúc đẩy các phong trào đấu tranh.
- Định hướng xây dựng xã hội chủ nghĩa:
Sau khi giành được độc lập, triết học Mác tiếp tục định hướng cho Việt Nam trong việc xây dựng xã hội chủ nghĩa. Các nguyên lý của chủ nghĩa Mác - Lênin được áp dụng vào việc xây dựng nền kinh tế, chính trị và xã hội, nhằm tạo ra một xã hội công bằng, không có áp bức và bóc lột.
Triết học Mác không chỉ là một hệ thống lý luận mà còn là nguồn cảm hứng và động lực mạnh mẽ cho phong trào người lao động ở Việt Nam.
Phạm Đại Phước