Chủ nghĩa duy tâm khách quan là gì? Ví dụ về chủ nghĩa duy tâm khách quan? Ảnh hưởng thế nào đến lao động?
Chủ nghĩa duy tâm khách quan là gì? Ví dụ về chủ nghĩa duy tâm khách quan?
Chủ nghĩa duy tâm khách quan là một trường phái triết học cho rằng ý thức, tinh thần, hoặc các khái niệm như "ý niệm tuyệt đối", "tinh thần thế giới" là những yếu tố có trước và tồn tại độc lập với con người. Theo quan điểm này, những yếu tố tinh thần này không phụ thuộc vào nhận thức của con người mà tồn tại khách quan bên ngoài.
- Đặc điểm chính của chủ nghĩa duy tâm khách quan:
+ Ý thức có trước: Ý thức và tinh thần được coi là cơ sở tồn tại của mọi sự vật, có trước tự nhiên và loài người.
+ Tồn tại độc lập: Các ý niệm và tinh thần tồn tại độc lập với con người và không bị chi phối bởi nhận thức của con người.
+ Các đại diện tiêu biểu: Những nhà triết học tiêu biểu cho chủ nghĩa duy tâm khách quan bao gồm Plato và Hegel. Plato cho rằng các ý niệm là thực tại duy nhất và tồn tại độc lập với thế giới vật chất, trong khi Hegel phát triển khái niệm "tinh thần tuyệt đối" như là cơ sở của mọi hiện tượng.
Chủ nghĩa duy tâm khách quan thường được đặt đối lập với chủ nghĩa duy vật, trường phái triết học cho rằng vật chất là cơ sở tồn tại của mọi sự vật và ý thức chỉ là sản phẩm của vật chất.
- Dưới đây là một số ví dụ về chủ nghĩa duy tâm khách quan trong triết học:
+ Plato và các "Hình thức" (Forms):
Plato cho rằng các "Hình thức" hay "Ý niệm" tồn tại độc lập và thực sự hơn cả các đối tượng vật chất. Ví dụ, "Hình thức" của cái đẹp tồn tại độc lập với bất kỳ vật thể đẹp nào trong thế giới vật chất.
+ Hegel và "Tinh thần tuyệt đối":
Hegel phát triển khái niệm "Tinh thần tuyệt đối", cho rằng tinh thần này tồn tại độc lập và là cơ sở của mọi hiện tượng trong thế giới. Theo Hegel, lịch sử và hiện thực đều là sự phát triển của "Tinh thần tuyệt đối" này.
+ Khổng Tử và quan niệm về "Mệnh":
Khổng Tử cho rằng sống chết, giàu sang đều do "Mệnh" quyết định, một yếu tố siêu hình tồn tại độc lập với con người và có thể định đoạt mọi thứ. Đây là một ví dụ về chủ nghĩa duy tâm khách quan trong triết học phương Đông.
Chủ nghĩa duy tâm khách quan là gì? Ví dụ về chủ nghĩa duy tâm khách quan? Ảnh hưởng thế nào đến lao động? (Hình từ Internet)
Chủ nghĩa duy tâm khách quan ảnh hưởng thế nào đến lao động?
Chủ nghĩa duy tâm khách quan, với quan điểm rằng ý thức và tinh thần tồn tại độc lập và có trước vật chất, có thể ảnh hưởng đến cách nhìn nhận và đánh giá lao động theo một số cách sau:
- Tôn vinh giá trị tinh thần của lao động: Theo chủ nghĩa duy tâm khách quan, lao động không chỉ là hoạt động vật chất mà còn mang giá trị tinh thần cao. Người lao động không chỉ tạo ra sản phẩm vật chất mà còn thể hiện ý thức, sáng tạo và tinh thần trong công việc.
- Động lực từ ý niệm và tinh thần: Quan điểm này có thể thúc đẩy người lao động tìm kiếm ý nghĩa sâu xa và giá trị tinh thần trong công việc của mình. Họ có thể cảm thấy công việc của mình không chỉ là để kiếm sống mà còn là để thực hiện những ý niệm cao cả hơn, như đóng góp cho cộng đồng hoặc phát triển bản thân.
- Nhấn mạnh vai trò của ý thức trong lao động: Chủ nghĩa duy tâm khách quan cho rằng ý thức và tinh thần có thể định hình và ảnh hưởng đến quá trình lao động. Điều này có thể dẫn đến việc chú trọng hơn vào việc phát triển ý thức nghề nghiệp, đạo đức lao động và tinh thần trách nhiệm trong công việc.
- Tạo ra môi trường làm việc tích cực: Khi lao động được nhìn nhận qua lăng kính của chủ nghĩa duy tâm khách quan, các doanh nghiệp có thể tạo ra môi trường làm việc tích cực hơn, nơi mà giá trị tinh thần và ý thức của người lao động được tôn trọng và khuyến khích.
Những ảnh hưởng này có thể giúp nâng cao chất lượng lao động, tạo động lực và cảm hứng cho người lao động, đồng thời góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và xã hội.
Thông tin mang tính chất tham khảo.
Hiện nay quyền và nghĩa vụ của người lao động trong quan hệ lao động ra sao?
Theo Điều 5 Bộ luật Lao động 2019 quy định thì quyền và nghĩa vụ của người lao động như sau:
- Người lao động có các quyền sau đây:
+ Làm việc; tự do lựa chọn việc làm, nơi làm việc, nghề nghiệp, học nghề, nâng cao trình độ nghề nghiệp; không bị phân biệt đối xử, cưỡng bức lao động, quấy rối tình dục tại nơi làm việc;
+ Hưởng lương phù hợp với trình độ, kỹ năng nghề trên cơ sở thỏa thuận với người sử dụng lao động; được bảo hộ lao động, làm việc trong điều kiện bảo đảm về an toàn, vệ sinh lao động; nghỉ theo chế độ, nghỉ hằng năm có hưởng lương và được hưởng phúc lợi tập thể;
+ Thành lập, gia nhập, hoạt động trong tổ chức đại diện người lao động, tổ chức nghề nghiệp và tổ chức khác theo quy định của pháp luật; yêu cầu và tham gia đối thoại, thực hiện quy chế dân chủ, thương lượng tập thể với người sử dụng lao động và được tham vấn tại nơi làm việc để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của mình; tham gia quản lý theo nội quy của người sử dụng lao động;
+ Từ chối làm việc nếu có nguy cơ rõ ràng đe dọa trực tiếp đến tính mạng, sức khỏe trong quá trình thực hiện công việc;
+ Đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động;
+ Đình công;
+ Các quyền khác theo quy định của pháp luật.
- Người lao động có các nghĩa vụ sau đây:
+ Thực hiện hợp đồng lao động, thỏa ước lao động tập thể và thỏa thuận hợp pháp khác;
+ Chấp hành kỷ luật lao động, nội quy lao động; tuân theo sự quản lý, điều hành, giám sát của người sử dụng lao động;
+ Thực hiện quy định của pháp luật về lao động, việc làm, giáo dục nghề nghiệp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và an toàn, vệ sinh lao động.
Phạm Đại Phước