Giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô DAEWOO nhập khẩu 2019
Căn cứ pháp lý: Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019
(Đơn vị: đồng)
835 |
DAEWOO |
DAMAS |
0,8 |
2 |
188.000.000 |
836 |
DAEWOO |
GENTRA |
1,2 |
5 |
343.000.000 |
837 |
DAEWOO |
GENTRA SX |
1,2 |
5 |
426.000.000 |
838 |
DAEWOO |
GENTRA X |
1,2 |
5 |
344.000.000 |
839 |
DAEWOO |
GENTRA X CDX |
1,6 |
5 |
350.000.000 |
840 |
DAEWOO |
GENTRA X CDX16 |
1,6 |
5 |
350.000.000 |
841 |
DAEWOO |
GENTRA X DIAMOND |
1,6 |
5 |
350.000.000 |
842 |
DAEWOO |
GENTRA X SE |
1,2 |
5 |
426.000.000 |
843 |
DAEWOO |
GENTRA X SX |
1,2 |
5 |
426.000.000 |
844 |
DAEWOO |
KALOS DK |
1,5 |
5 |
350.000.000 |
845 |
DAEWOO |
LACETTI |
1,5 |
5 |
465.000.000 |
846 |
DAEWOO |
LACETTI |
1,6 |
5 |
474.000.000 |
847 |
DAEWOO |
LACETTI 1.8 CDX |
1,8 |
5 |
607.000.000 |
848 |
DAEWOO |
LACETTI 1.8 CDX PREMIERE |
1,8 |
5 |
607.000.000 |
849 |
DAEWOO |
LACETTI CDX |
1,6 |
5 |
530.000.000 |
850 |
DAEWOO |
LACETTI EX |
1,6 |
5 |
568.000.000 |
851 |
DAEWOO |
LACETTI EX DIAM |
1,6 |
5 |
568.000.000 |
852 |
DAEWOO |
LACETTI EX LUX |
1,6 |
5 |
568.000.000 |
853 |
DAEWOO |
LACETTI LUX |
1,6 |
5 |
568.000.000 |
854 |
DAEWOO |
LACETTI PREMIER |
1,6 |
5 |
568.000.000 |
855 |
DAEWOO |
LACETTI PREMIER |
1,8 |
5 |
607.000.000 |
856 |
DAEWOO |
LACETTI PREMIERE CDX |
1,6 |
5 |
568.000.000 |
857 |
DAEWOO |
LACETTI PREMIERE SE |
1,6 |
5 |
474.000.000 |
858 |
DAEWOO |
LACETTI PREMIERE SX |
1,6 |
5 |
568.000.000 |
859 |
DAEWOO |
LACETTI PREMIERE SX |
1,8 |
5 |
659.000.000 |
860 |
DAEWOO |
LACETTI SE |
1,6 |
5 |
568.000.000 |
861 |
DAEWOO |
LACETTI SX |
1,6 |
5 |
568.000.000 |
862 |
DAEWOO |
LANOS II |
1,5 |
5 |
240.000.000 |
863 |
DAEWOO |
LANOS SE |
1,5 |
4 |
240.000.000 |
864 |
DAEWOO |
LANOS SX |
1,6 |
4 |
474.000.000 |
865 |
DAEWOO |
MAGNUS EAGLE |
2,0 |
5 |
390.000.000 |
866 |
DAEWOO |
MATIZ |
0,8 |
2 |
188.000.000 |
867 |
DAEWOO |
MATIZ |
1,0 |
2 |
243.000.000 |
868 |
DAEWOO |
MATIZ |
0,8 |
5 |
260.000.000 |
869 |
DAEWOO |
MATIZ CITY |
0,8 |
5 |
260.000.000 |
870 |
DAEWOO |
MATE CLASSIC |
0,8 |
5 |
260.000.000 |
871 |
DAEWOO |
MATIZ CREATIVE POP |
1,0 |
5 |
372.000.000 |
872 |
DAEWOO |
MATIZ GROOVE |
1,0 |
5 |
378.000.000 |
873 |
DAEWOO |
MATIZ II |
0,8 |
5 |
280.000.000 |
874 |
DAEWOO |
MATIZ JAZZ |
1,0 |
5 |
372.000.000 |
875 |
DAEWOO |
MATIZ JOY |
0,8 |
5 |
260.000.000 |
876 |
DAEWOO |
MATIZ SE |
0,8 |
5 |
278.000.000 |
877 |
DAEWOO |
MATIZ SUPER |
0,8 |
5 |
280.000.000 |
878 |
DAEWOO |
MATIZ SX |
0,8 |
5 |
240.000.000 |
879 |
DAEWOO |
STATESMAN |
3,6 |
5 |
1.000.000.000 |
880 |
DAEWOO |
TOSCA |
1,8 |
5 |
550.000.000 |
881 |
DAEWOO |
TOSCA |
2,0 |
5 |
600.000.000 |
882 |
DAEWOO |
TOSCA |
2,5 |
5 |
720.000.000 |
883 |
DAEWOO |
WINSTORM |
2,0 |
7 |
600.000.000 |
884 |
DAEWOO |
WINSTORM |
2,4 |
7 |
745.000.000 |
885 |
DAEWOO |
WINSTORM 4WD |
2,0 |
7 |
630.000.000 |
886 |
DAEWOO |
WINSTORM LS |
2,0 |
7 |
630.000.000 |
887 |
DAEWOO |
WINSTORM LT |
2,0 |
7 |
630.000.000 |
888 |
DAEWOO |
WINSTORM LT 4WD |
2,0 |
7 |
630.000.000 |
889 |
DAEWOO |
WINSTORM LTX |
2,0 |
7 |
630.000.000 |
890 |
DAEWOO |
WINSTORM XTREME |
2,0 |
7 |
630.000.000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô DAEWOO nhập khẩu . Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Quyết định 618/QĐ-BTC năm 2019.
Trân trọng!
Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.
- Theo Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở, quyết định của cộng đồng dân cư về bầu, cho thôi làm thành viên Ban Thanh tra nhân dân, Ban Giám sát đầu tư của cộng đồng có hiệu lực khi nào?
- Theo Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở, đâu là trách nhiệm của Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cấp xã trong việc bảo đảm hoạt động của Ban Giám sát đầu tư của cộng đồng?
- Thời hạn thanh toán tiền thuê mua nhà ở xã hội hình thành trong tương lai tối thiểu là bao lâu?
- Ai có thẩm quyền cấp giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động?
- Tổ chức cơ sở đảng có bao nhiêu đảng viên thì được phép thành lập đảng bộ cơ sở?