Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô MERCEDES-BENZ (phần 3)
Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017
STT |
Nhãn hiệu |
Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc) |
Nguồn gốc |
Giá (VND) |
1 |
MERCEDES-BENZ |
S65 AMG 6.2 05 chỗ |
Nhập khẩu |
9,230,000,000 |
2 |
MERCEDES-BENZ |
S-CLASS S 350L 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,146,000,000 |
3 |
MERCEDES-BENZ |
S-CLASS S 500L 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,723,000,000 |
4 |
MERCEDES-BENZ |
SL 350 3.5 02 chỗ |
Việt Nam |
3,150,000,000 |
5 |
MERCEDES-BENZ |
SL350 02 chỗ |
Nhập khẩu |
4,856,000,000 |
6 |
MERCEDES-BENZ |
SL350 3.7 02 chỗ |
Nhập khẩu |
3,600,000,000 |
7 |
MERCEDES-BENZ |
SL500 5.0 02 chỗ |
Nhập khẩu |
4,200,000,000 |
8 |
MERCEDES-BENZ |
SL55 AMG ROADSTER 5.5 02 chỗ |
Nhập khẩu |
6,150,000,000 |
9 |
MERCEDES-BENZ |
SL550 ROADSTER 5.5 02 chỗ |
Nhập khẩu |
4,540,000,000 |
10 |
MERCEDES-BENZ |
SL600 ROADSTER 5.5 02 chỗ |
Nhập khẩu |
6,340,000,000 |
11 |
MERCEDES-BENZ |
SL65 AMG ROADSTER 6.2 02 chỗ |
Nhập khẩu |
8,910,000,000 |
12 |
MERCEDES-BENZ |
SLK 200 KOMPRESSOR 02 chỗ |
Nhập khẩu |
1,948,000,000 |
13 |
MERCEDES-BENZ |
SLK 350 BLUE EFFICIENCY ROADSTER 3.5 02 chỗ |
Việt Nam |
3,247,000,000 |
14 |
MERCEDES-BENZ |
SLK200 1.8 02 chỗ |
Nhập khẩu |
1,600,000,000 |
15 |
MERCEDES-BENZ |
SLK280 ROADSTER 3.0 02 chỗ |
Nhập khẩu |
2,100,000,000 |
16 |
MERCEDES-BENZ |
SLK55 AMG ROADSTER 5.5 02 chỗ |
Nhập khẩu |
3,010,000,000 |
17 |
MERCEDES-BENZ |
SPECIAL CDI 313 05chỗ |
Việt Nam |
726,000,000 |
18 |
MERCEDES-BENZ |
SPRINTER 2500 3.0 10 chỗ |
Nhập khẩu |
2,546,000,000 |
19 |
MERCEDES-BENZ |
SPRINTER 311 |
Việt Nam |
600,000,000 |
20 |
MERCEDES-BENZ |
SPRINTER 311 CDI |
Việt Nam |
805,000,000 |
21 |
MERCEDES-BENZ |
SPRINTER 311 CDI 2.148 16 chỗ |
Việt Nam |
881,000,000 |
22 |
MERCEDES-BENZ |
SPRINTER 311 CDI 2.2 16 chỗ |
Việt Nam |
600,000,000 |
23 |
MERCEDES-BENZ |
SPRINTER 311 CDI 2.2 16 chỗ (ô tô khách) |
Việt Nam |
857,000,000 |
24 |
MERCEDES-BENZ |
SPRINTER 313 CDI |
Việt Nam |
851,000,000 |
25 |
MERCEDES-BENZ |
SPRINTER 313 CDI 2.148 16 chỗ |
Việt Nam |
899,000,000 |
26 |
MERCEDES-BENZ |
SPRINTER 313 CDI 2.2 16 chỗ (ô tô khách) |
Việt Nam |
919,000,000 |
27 |
MERCEDES-BENZ |
SPRINTER BUSINESS 311 cdi 16 chỗ |
Việt Nam |
831,000,000 |
28 |
MERCEDES-BENZ |
SPRINTER Executive 313 CDI 16 chỗ |
Việt Nam |
787,000,000 |
29 |
MERCEDES-BENZ |
SPRINTER PANEL CDI 311 05chỗ |
Việt Nam |
537,000,000 |
30 |
MERCEDES-BENZ |
SPRINTER PANEL CDI 311 chở hàng |
Việt Nam |
615,000,000 |
31 |
MERCEDES-BENZ |
SPRINTER PANEL VAN 311 (Tai van) |
Việt Nam |
552,000,000 |
32 |
MERCEDES-BENZ |
SPRINTER PANEL VAN 311 CDI |
Việt Nam |
596,000,000 |
33 |
MERCEDES-BENZ |
SPRINTER PANEL VAN 311 CDI 1.25T 2.2 03 chỗ (Tai van) |
Việt Nam |
669,000,000 |
34 |
MERCEDES-BENZ |
SPRINTER SPECIAL 311 |
Việt Nam |
620,000,000 |
35 |
MERCEDES-BENZ |
SPRINTER SPECIAL 313 |
Việt Nam |
650,000,000 |
36 |
MERCEDES-BENZ |
SPRINTER STANDARD CDI 311 05chỗ |
Việt Nam |
690,000,000 |
37 |
MERCEDES-BENZ |
V 220d AVANTGARDE 2.1 07 chỗ |
Nhập khẩu |
2,499,000,000 |
38 |
MERCEDES-BENZ |
V 220D EXTRA LONG 2.1 06 chỗ |
Nhập khẩu |
3,251,000,000 |
39 |
MERCEDES-BENZ |
V CLASS 220 AVANTGARDE 2.1 07 chỗ |
Nhập khẩu |
2,499,000,000 |
40 |
MERCEDES-BENZ |
V250 AVANTGARDE 2.0 7-8 chỗ |
Nhập khẩu |
2,569,000,000 |
41 |
MERCEDES-BENZ |
V250 BLUETEC AVANTGARDE 2.1 07 chỗ |
Nhập khẩu |
3,072,000,000 |
42 |
MERCEDES-BENZ |
V250d AVANTGARDE 2.1 06 chỗ |
Nhập khẩu |
4,189,000,000 |
43 |
MERCEDES-BENZ |
VIANO 2.2 08 chỗ |
Nhập khẩu |
2,500,000,000 |
44 |
MERCEDES-BENZ |
VIANO 3.5 06 chỗ |
Nhập khẩu |
2,744,000,000 |
45 |
MERCEDES-BENZ |
VIANO 3.5 08 chỗ |
Nhập khẩu |
1,872,000,000 |
46 |
MERCEDES-BENZ |
VIANO CDI 2.2 06 chỗ |
Nhập khẩu |
1,800,000,000 |
47 |
MERCEDES-BENZ |
VIANO CDI 3.0 07 chỗ |
Nhập khẩu |
3,000,000,000 |
48 |
MERCEDES-BENZ A - CLASS |
A150 1.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
750,000,000 |
49 |
MERCEDES-BENZ A - CLASS |
A160 1.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,130,000,000 |
50 |
MERCEDES-BENZ A - CLASS |
A160 1.7 05 chỗ |
Nhập khẩu |
520,000,000 |
51 |
MERCEDES-BENZ A - CLASS |
A200 1.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,226,000,000 |
52 |
MERCEDES-BENZ A - CLASS |
A200 BLUE EFFICIENCY 1.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,226,000,000 |
53 |
MERCEDES-BENZ A - CLASS |
A250 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,623,000,000 |
54 |
MERCEDES-BENZ A - CLASS |
A45 AMG 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,002,000,000 |
55 |
MERCEDES-BENZ A - CLASS |
A45 AMG 4 MATIC 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,002,000,000 |
56 |
MERCEDES-BENZ C - CLASS |
C200 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,389,000,000 |
57 |
MERCEDES-BENZ C - CLASS |
C200 BLUE EFFICIENCY (W204) 1.8 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,315,000,000 |
58 |
MERCEDES-BENZ C - CLASS |
C200 CDI 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,409,000,000 |
59 |
MERCEDES-BENZ C - CLASS |
C230 KOMPRESSOR SPORT 1.8 05 chỗ |
Nhập khẩu |
860,000,000 |
60 |
MERCEDES-BENZ C - CLASS |
C250 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,559,000,000 |
61 |
MERCEDES-BENZ C - CLASS |
C250 BLUE EFFICIENCY (W204) 1.8 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,409,000,000 |
62 |
MERCEDES-BENZ C - CLASS |
C63S AMG 4.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
4,299,000,000 |
63 |
MERCEDES-BENZ CL - CLASS |
500 4.7 4 chỗ |
Nhập khẩu |
6,876,000,000 |
64 |
MERCEDES-BENZ CL - CLASS |
550 5.5 4 chỗ |
Nhập khẩu |
4,930,000,000 |
65 |
MERCEDES-BENZ CLA - CLASS |
CLA200 1.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,440,000,000 |
66 |
MERCEDES-BENZ CLA - CLASS |
CLA250 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,498,000,000 |
67 |
MERCEDES-BENZ CLA - CLASS |
CLA250 4MATIC 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,694,000,000 |
68 |
MERCEDES-BENZ CLA - CLASS |
CLA45 AMG 4MATIC 2.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,077,000,000 |
69 |
MERCEDES-BENZ CLK CLASS |
300 04 chỗ |
Nhập khẩu |
2,720,000,000 |
70 |
MERCEDES-BENZ CLS - CLASS |
CLS 300 3.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
3,219,000,000 |
71 |
MERCEDES-BENZ CLS - CLASS |
CLS 350 3.5 04 chỗ |
Nhập khẩu |
3,484,000,000 |
72 |
MERCEDES-BENZ CLS - CLASS |
CLS 350 BLUE EFFICIENCY 3.5 04 chỗ |
Nhập khẩu |
4,093,000,000 |
73 |
MERCEDES-BENZ CLS - CLASS |
CLS 400 COUPE 3.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
4,249,000,000 |
74 |
MERCEDES-BENZ CLS - CLASS |
CLS500 4MATIC 4.7 04 chỗ |
Nhập khẩu |
4,079,000,000 |
75 |
MERCEDES-BENZ CLS - CLASS |
CLS500 5.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
2,160,000,000 |
76 |
MERCEDES-BENZ CLS - CLASS |
CLS550 5.5 04 chỗ |
Nhập khẩu |
3,433,000,000 |
77 |
MERCEDES-BENZ CLS - CLASS |
CLS63 AMG 4MATIC 5.5 04 chỗ |
Nhập khẩu |
7,848,000,000 |
78 |
MERCEDES-BENZ CLS - CLASS |
CLS63 AMG 5.5 04 chỗ |
Nhập khẩu |
6,880,000,000 |
79 |
MERCEDES-BENZ E - CLASS |
200 CDI 2.1 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,129,000,000 |
80 |
MERCEDES-BENZ E - CLASS |
200 COUPE 2.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
2,465,000,000 |
81 |
MERCEDES-BENZ E - CLASS |
230 ELEGANC 2.3 05 chỗ |
Nhập khẩu |
940,000,000 |
82 |
MERCEDES-BENZ E - CLASS |
320 3.2 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,780,000,000 |
83 |
MERCEDES-BENZ E - CLASS |
350 04 chỗ |
Nhập khẩu |
2,572,000,000 |
84 |
MERCEDES-BENZ E - CLASS |
350 3.5 04 chỗ |
Nhập khẩu |
2,000,000,000 |
85 |
MERCEDES-BENZ E - CLASS |
350 COUPE 3.5 04 chỗ |
Nhập khẩu |
3,114,000,000 |
86 |
MERCEDES-BENZ E - CLASS |
E240 2.6 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,150,000,000 |
87 |
MERCEDES-BENZ E - CLASS |
E270 CDI 2.7 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,150,000,000 |
88 |
MERCEDES-BENZ E - CLASS |
E280 (W211) 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,760,000,000 |
89 |
MERCEDES-BENZ E - CLASS |
E280 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,720,000,000 |
90 |
MERCEDES-BENZ E - CLASS |
E350 04 chỗ |
Nhập khẩu |
2,572,000,000 |
91 |
MERCEDES-BENZ E - CLASS |
E400 4MATIC 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,863,000,000 |
92 |
MERCEDES-BENZ E - CLASS |
E400 CABRIOLET 3.0 04 chỗ |
Nhập khẩu |
3,162,000,000 |
93 |
MERCEDES-BENZ E - CLASS |
E500 5.5 04 chỗ |
Nhập khẩu |
2,646,000,000 |
94 |
MERCEDES-BENZ E - CLASS |
E63S AMG 4MATIC 5.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
5,243,000,000 |
95 |
MERCEDES-BENZ GL - CLASS |
GL 420 CDI 4.0 07 Chỗ |
Nhập khẩu |
1,911,000,000 |
96 |
MERCEDES-BENZ GL - CLASS |
GL 450 4MATIC 07 Chỗ |
Nhập khẩu |
3,682,000,000 |
97 |
MERCEDES-BENZ GL - CLASS |
GL 450 FACE-LIFT 07 Chỗ |
Nhập khẩu |
3,582,000,000 |
98 |
MERCEDES-BENZ GL - CLASS |
GL 500 4 MATIC 4.7 07 chỗ |
Nhập khẩu |
5,391,000,000 |
99 |
MERCEDES-BENZ GL - CLASS |
GL 550 4 MATIC 4.7 07 chỗ |
Nhập khẩu |
4,823,000,000 |
100 |
MERCEDES-BENZ GL - CLASS |
GL 550 4 MATIC 5.5 07 chỗ |
Nhập khẩu |
4,451,000,000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô MERCEDES-BENZ. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.
Trân trọng!
Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.
- Tuổi nghỉ hưu của nam sĩ quan và nữ sĩ quan sắp tới sẽ bằng nhau?
- Theo Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở, quyết định của cộng đồng dân cư về bầu, cho thôi làm thành viên Ban Thanh tra nhân dân, Ban Giám sát đầu tư của cộng đồng có hiệu lực khi nào?
- Theo Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở, đâu là trách nhiệm của Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cấp xã trong việc bảo đảm hoạt động của Ban Giám sát đầu tư của cộng đồng?
- Thời hạn thanh toán tiền thuê mua nhà ở xã hội hình thành trong tương lai tối thiểu là bao lâu?
- Ai có thẩm quyền cấp giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động?