Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô MERCEDES-BENZ (phần 2)
Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017
STT |
Nhãn hiệu |
Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc) |
Nguồn gốc |
Giá (VND) |
1 |
MERCEDES-BENZ |
E350 3.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,831,000,000 |
2 |
MERCEDES-BENZ |
E350 4MATIC 3.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,821,000,000 |
3 |
MERCEDES-BENZ |
E350 4MATIC WAGON 3.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,660,000,000 |
4 |
MERCEDES-BENZ |
E350 CGI BLUE EFFICIENCY 3.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,101,000,000 |
5 |
MERCEDES-BENZ |
E350 COUPE 04 chỗ |
Nhập khẩu |
2,808,000,000 |
6 |
MERCEDES-BENZ |
E350 LUXURY 3.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,440,000,000 |
7 |
MERCEDES-BENZ |
E400 (W212) 05 chỗ 3.0 |
Việt Nam |
2,588,000,000 |
8 |
MERCEDES-BENZ |
E400 AMG (W212) 05 chỗ 3.0 |
Việt Nam |
2,788,000,000 |
9 |
MERCEDES-BENZ |
E500 5.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,700,000,000 |
10 |
MERCEDES-BENZ |
E550 COUPE 5.5 04 chỗ |
Nhập khẩu |
3,259,000,000 |
11 |
MERCEDES-BENZ |
E550 SPORT 5.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,840,000,000 |
12 |
MERCEDES-BENZ |
E63 AMG SEDAN 6.2 05 chỗ |
Nhập khẩu |
4,060,000,000 |
13 |
MERCEDES-BENZ |
E63 AMG WAGON 6.2 05 chỗ |
Nhập khẩu |
4,100,000,000 |
14 |
MERCEDES-BENZ |
E-CLASS E220, E230 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,500,000,000 |
15 |
MERCEDES-BENZ |
G300 CDI 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
4,366,000,000 |
16 |
MERCEDES-BENZ |
G500 5.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
4,200,000,000 |
17 |
MERCEDES-BENZ |
G55 AMG 5.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
4,367,000,000 |
18 |
MERCEDES-BENZ |
G63 AMG 5.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
6,730,000,000 |
19 |
MERCEDES-BENZ |
GL 450 4MATIC 4.7 07 chỗ |
Việt Nam |
4,376,000,000 |
20 |
MERCEDES-BENZ |
GL320 BLUETEC 3.0 07chỗ |
Nhập khẩu |
2,461,000,000 |
21 |
MERCEDES-BENZ |
GL320 CDI 3.0 07 chỗ |
Nhập khẩu |
2,200,000,000 |
22 |
MERCEDES-BENZ |
GL350 BLUETEC 3.0 07 chỗ |
Nhập khẩu |
3,082,000,000 |
23 |
MERCEDES-BENZ |
GL350 CDI 4MATIC 3.0 07 chỗ |
Nhập khẩu |
3,777,000,000 |
24 |
MERCEDES-BENZ |
GL350 CDI BLUE EFFICIENCY 3.0 07 chỗ |
Nhập khẩu |
3,601,000,000 |
25 |
MERCEDES-BENZ |
GL450 4.6 07 chỗ |
Nhập khẩu |
2,310,000,000 |
26 |
MERCEDES-BENZ |
GL450 4.7 07 chỗ |
Nhập khẩu |
2,400,000,000 |
27 |
MERCEDES-BENZ |
GL450 4MATIC 07 chỗ |
Nhập khẩu |
3,978,000,000 |
28 |
MERCEDES-BENZ |
GL450 4MATIC 4.7 07 chỗ |
Nhập khẩu |
3,874,000,000 |
29 |
MERCEDES-BENZ |
GL500 4MATIC 4.7 07 chỗ |
Nhập khẩu |
5,391,000,000 |
30 |
MERCEDES-BENZ |
GL500 4MATIC 5.5 07 chỗ |
Nhập khẩu |
3,200,000,000 |
31 |
MERCEDES-BENZ |
GL550 4MATIC 5.5 07 chỗ |
Nhập khẩu |
4,900,000,000 |
32 |
MERCEDES-BENZ |
GL550 5.5 07 chỗ |
Nhập khẩu |
3,190,000,000 |
33 |
MERCEDES-BENZ |
GLC250 4MATIC 2.0 05chỗ |
Việt Nam |
1,769,000,000 |
34 |
MERCEDES-BENZ |
GLC300 4MATIC 2.0 05chỗ |
Việt Nam |
1,919,000,000 |
35 |
MERCEDES-BENZ |
GL-CLASS GL 450 07 chỗ |
Nhập khẩu |
2,831,000,000 |
36 |
MERCEDES-BENZ |
GLK 220 CDI 4MATIC (204X) 2.1 05 chỗ |
Việt Nam |
1,528,000,000 |
37 |
MERCEDES-BENZ |
GLK 220 CDI 4MATIC Sport (204X) 2.1 05 chỗ |
Việt Nam |
1,696,000,000 |
38 |
MERCEDES-BENZ |
GLK 250 4MATIC 05chỗ 2.0 |
Việt Nam |
1,538,000,000 |
39 |
MERCEDES-BENZ |
GLK 250 4MATIC AMG 05chỗ 2.0 |
Việt Nam |
1,707,000,000 |
40 |
MERCEDES-BENZ |
GLK 250 CDI 4MATIC (204X), 2.0 05chỗ |
Việt Nam |
1,538,000,000 |
41 |
MERCEDES-BENZ |
GLK 250 CDI 4MATIC AMG (204X), 2.0 05chỗ |
Việt Nam |
1,707,000,000 |
42 |
MERCEDES-BENZ |
GLK 280 4MATIC 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,618,000,000 |
43 |
MERCEDES-BENZ |
GLK 280 4MATIC X204 3.0 05 chỗ |
Việt Nam |
1,618,000,000 |
44 |
MERCEDES-BENZ |
GLK 300 4MATIC |
Việt Nam |
1,385,000,000 |
45 |
MERCEDES-BENZ |
GLK 300 4MATIC (X204) |
Việt Nam |
1,461,000,000 |
46 |
MERCEDES-BENZ |
GLK 300 4MATIC (X204) 3.0 05 chỗ |
Việt Nam |
1,535,000,000 |
47 |
MERCEDES-BENZ |
MB 100 |
Việt Nam |
400,000,000 |
48 |
MERCEDES-BENZ |
MB 140 |
Việt Nam |
350,000,000 |
49 |
MERCEDES-BENZ |
MB 700 |
Việt Nam |
300,000,000 |
50 |
MERCEDES-BENZ |
McLaren ROADSTER 5.5 02 chỗ |
Nhập khẩu |
23,560,000,000 |
51 |
MERCEDES-BENZ |
M-CLASS ML 350 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,306,000,000 |
52 |
MERCEDES-BENZ |
ML270 CDI 2.7 05 chỗ |
Nhập khẩu |
1,600,000,000 |
53 |
MERCEDES-BENZ |
ML320 3.2 07 chỗ |
Nhập khẩu |
1,420,000,000 |
54 |
MERCEDES-BENZ |
ML320 4MATIC 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,200,000,000 |
55 |
MERCEDES-BENZ |
ML320 CDI 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,140,000,000 |
56 |
MERCEDES-BENZ |
ML350 3.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,090,000,000 |
57 |
MERCEDES-BENZ |
ML350 4MATIC 3.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,397,000,000 |
58 |
MERCEDES-BENZ |
ML350 4MATIC BLUE EFFICIENCY 3.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,440,000,000 |
59 |
MERCEDES-BENZ |
ML350 CDI 4MATIC 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,272,000,000 |
60 |
MERCEDES-BENZ |
ML500 5.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,400,000,000 |
61 |
MERCEDES-BENZ |
ML550 5.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,510,000,000 |
62 |
MERCEDES-BENZ |
ML63 AMG 6.2 05 chỗ |
Nhập khẩu |
4,140,000,000 |
63 |
MERCEDES-BENZ |
R300 3.0 7 chỗ |
Việt Nam |
3,018,000,000 |
64 |
MERCEDES-BENZ |
R3001 3.0 07 chỗ |
Nhập khẩu |
2,987,000,000 |
65 |
MERCEDES-BENZ |
R320 CDI 4MATIC 3.0 06 chỗ |
Nhập khẩu |
1,880,000,000 |
66 |
MERCEDES-BENZ |
R350 3.5 06 chỗ |
Nhập khẩu |
2,126,000,000 |
67 |
MERCEDES-BENZ |
R350 4MATIC 3.5 06 chỗ |
Nhập khẩu |
1,840,000,000 |
68 |
MERCEDES-BENZ |
R500 4MATIC 06 chỗ |
Nhập khẩu |
2,126,000,000 |
69 |
MERCEDES-BENZ |
R500 4MATIC 5.0 06 chỗ |
Nhập khẩu |
2,300,000,000 |
70 |
MERCEDES-BENZ |
R500 5.0 06 chỗ |
Nhập khẩu |
2,200,000,000 |
71 |
MERCEDES-BENZ |
R-CLASS R 350L 06 chỗ |
Nhập khẩu |
2,027,000,000 |
72 |
MERCEDES-BENZ |
R-CLASS R 500L 06 chỗ |
Nhập khẩu |
2,586,000,000 |
73 |
MERCEDES-BENZ |
S 300 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,861,000,000 |
74 |
MERCEDES-BENZ |
S 300L 3.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
4,089,000,000 |
75 |
MERCEDES-BENZ |
S 320 3.2 04 chỗ |
Nhập khẩu |
1,750,000,000 |
76 |
MERCEDES-BENZ |
S 320L 3.2 05 chỗ |
Nhập khẩu |
2,040,000,000 |
77 |
MERCEDES-BENZ |
S 350 05 chỗ |
Nhập khẩu |
4,202,000,000 |
78 |
MERCEDES-BENZ |
S 350L 3.0 05 chỗ |
Việt Nam |
0 |
79 |
MERCEDES-BENZ |
S 500L BLUE EFFICIENCY 4.5 05 chỗ |
Việt Nam |
0 |
80 |
MERCEDES-BENZ |
S 500L BLUE EFFICIENCY 4.7 05 chỗ |
Việt Nam |
5,469,000,000 |
81 |
MERCEDES-BENZ |
S350 3.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,000,000,000 |
82 |
MERCEDES-BENZ |
S400 (222165) 3.0 05 chỗ |
Việt Nam |
3,480,000,000 |
83 |
MERCEDES-BENZ |
S400 3.0 05 chỗ |
Việt Nam |
3,480,000,000 |
84 |
MERCEDES-BENZ |
S400 HYBRID 05 chỗ |
Nhập khẩu |
4,505,000,000 |
85 |
MERCEDES-BENZ |
S400 Star (222165) 3.0 05 chỗ |
Việt Nam |
3,165,000,000 |
86 |
MERCEDES-BENZ |
S400 STAR 3.0 05 chỗ |
Việt Nam |
3,165,000,000 |
87 |
MERCEDES-BENZ |
S430 4MATIC 4.3 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,400,000,000 |
88 |
MERCEDES-BENZ |
S450 4.7 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,500,000,000 |
89 |
MERCEDES-BENZ |
S500 (222182) 4.7 05 chỗ |
Việt Nam |
4,639,000,000 |
90 |
MERCEDES-BENZ |
S500 05 chỗ |
Nhập khẩu |
4,739,000,000 |
91 |
MERCEDES-BENZ |
S500 4MATIC 5.0 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,700,000,000 |
92 |
MERCEDES-BENZ |
S500 5.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
3,900,000,000 |
93 |
MERCEDES-BENZ |
S500L BLUE EFFICIENCY 4.7 05 chỗ |
Nhập khẩu |
5,412,000,000 |
94 |
MERCEDES-BENZ |
S550 4MATIC 5.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
4,921,000,000 |
95 |
MERCEDES-BENZ |
S550 5.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
5,109,000,000 |
96 |
MERCEDES-BENZ |
S600 5.5 04 chỗ |
Nhập khẩu |
8,350,000,000 |
97 |
MERCEDES-BENZ |
S600 5.5 05 chỗ |
Nhập khẩu |
5,448,000,000 |
98 |
MERCEDES-BENZ |
S63 AMG |
Nhập khẩu |
5,519,000,000 |
99 |
MERCEDES-BENZ |
S63 AMG 5.5 04 chỗ |
Nhập khẩu |
5,519,000,000 |
100 |
MERCEDES-BENZ |
S63 AMG 6.2 05 chỗ |
Nhập khẩu |
7,270,000,000 |
Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô MERCEDES-BENZ. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.
Trân trọng!
Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.
- Tuổi nghỉ hưu của nam sĩ quan và nữ sĩ quan sắp tới sẽ bằng nhau?
- Theo Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở, quyết định của cộng đồng dân cư về bầu, cho thôi làm thành viên Ban Thanh tra nhân dân, Ban Giám sát đầu tư của cộng đồng có hiệu lực khi nào?
- Theo Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở, đâu là trách nhiệm của Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cấp xã trong việc bảo đảm hoạt động của Ban Giám sát đầu tư của cộng đồng?
- Thời hạn thanh toán tiền thuê mua nhà ở xã hội hình thành trong tương lai tối thiểu là bao lâu?
- Ai có thẩm quyền cấp giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động?